- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Ph 104 Â
Nhan đề: Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10424 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 849885DC-26F7-4D67-8EF7-6A547E760F80 |
---|
005 | 201709130854 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913085500|bnguyenloi|c20170912165203|dvinhpq|y20030822|zluotbth |
---|
082 | |a005.133|bPh 104 Â |
---|
100 | |aPhạm Văn Ất |
---|
245 | |aKỹ thuật lập trình C : |bCơ sở và nâng cao / |cPhạm Văn Ất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1995 |
---|
300 | |a619 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aC (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aKỹ thuật lập trình |
---|
690 | |aNhập môn lập trình |
---|
690 | |aLập trình hệ thống nhúng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000005442, 1000012991 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/kythuatlaptrinhccoso_phamvanat/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b82|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012991
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Â
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000005442
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Â
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|