- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.9164 Qu 105
Nhan đề: Quan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên và những người khác
DDC
| 333.9164 |
Nhan đề
| Quan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị chủ biên và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2018 |
Mô tả vật lý
| 469 tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan trắc và phân tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường biển-Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thanh Nghị |
Tác giả(bs) CN
| Cao Thị Thu Trang |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nam |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028417-9 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(5): 3000038396-400 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 104230 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3623145A-749A-449B-BFD0-ADD8D8A3C2F1 |
---|
005 | 201903191653 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190319165438|zvanpth |
---|
082 | |a333.9164|bQu 105 |
---|
245 | |aQuan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / |cDương Thanh Nghị chủ biên và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học tự nhiên và công nghệ, |c2018 |
---|
300 | |a469 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
---|
650 | |aQuan trắc và phân tích |
---|
650 | |aMôi trường biển|xViệt Nam |
---|
700 | |aDương Thanh Nghị |
---|
700 | |aCao Thị Thu Trang |
---|
700 | |aLê Văn Nam |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028417-9 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000038396-400 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/anhbia/quantracphantichchatluongmtrbien_duongthanhnghithumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b3|c1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038400
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000038399
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000038398
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000038397
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000038396
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000028419
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.9164 Qu 105
|
SGH
|
3
|
|
|
|
7
|
1000028418
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.9164 Qu 105
|
SGH
|
2
|
|
|
|
8
|
1000028417
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.9164 Qu 105
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|