- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.381 Đ 116 Ch
Nhan đề: Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết
DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Chuyết |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, 7 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1995, 2000, 2007, 2009 |
Mô tả vật lý
| 304 tr. ; 21 cm |
Môn học
| Điện tử số |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(2): 1000004263-4 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(15): 3000017688-702 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001930 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10278 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0423A2C0-1071-4954-BC99-4FA1D7D5C8D1 |
---|
005 | 201709141402 |
---|
008 | 130110s19952000vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914140208|bthanhnhan|c20130301152004|doanhntk|y20030819|zluotbth |
---|
041 | |aViệt Nam |
---|
082 | |a621.381|bĐ 116 Ch |
---|
100 | |aĐặng Văn Chuyết |
---|
245 | |aKỹ thuật điện tử số / |cĐặng Văn Chuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, 7 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1995, 2000, 2007, 2009 |
---|
300 | |a304 tr. ; |c21 cm |
---|
690 | |aĐiện tử số |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004263-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000017688-702 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001930 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat dien tu so_dang van chuyet_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a18|b57|c2|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017702
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000017701
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000017700
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000017699
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000017698
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000017697
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000017696
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000017695
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000017694
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000017693
|
Kho mượn
|
621.381 Đ 116 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|