- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 T 100 Ch
Nhan đề: Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual J++6 : Giáo trình tự học lập trình Visual J++, hướng dẫn sử dụng, sách tham khảo, các kỹ năng thiết yếu, soạn theo phiên bản VJ++6 hoàn chỉnh / Tạ Minh Châu, Trần Quang Thân, Hoàng Đức Hải
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Tạ Minh Châu |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual J++6 : Giáo trình tự học lập trình Visual J++, hướng dẫn sử dụng, sách tham khảo, các kỹ năng thiết yếu, soạn theo phiên bản VJ++6 hoàn chỉnh / Tạ Minh Châu, Trần Quang Thân, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 567 tr. ; 23 cm |
Phụ chú
| Đầy đủ các ví dụ và bài tập mẫu |
Thuật ngữ chủ đề
| Visual J++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quang Thân |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000003494 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000013178 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10270 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A4222552-6BF0-4C0D-8910-923D84487529 |
---|
005 | 201305281016 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130528101524|bvanpth|c20130528101501|dvanpth|y20030819|zchanlt |
---|
082 | |a005.133|bT 100 Ch |
---|
100 | |aTạ Minh Châu |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết và bài tập Visual J++6 : |bGiáo trình tự học lập trình Visual J++, hướng dẫn sử dụng, sách tham khảo, các kỹ năng thiết yếu, soạn theo phiên bản VJ++6 hoàn chỉnh / |cTạ Minh Châu, Trần Quang Thân, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a567 tr. ; |c23 cm |
---|
500 | |aĐầy đủ các ví dụ và bài tập mẫu |
---|
650 | |aVisual J++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aTrần Quang Thân |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000003494 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000013178 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/gt lt va btap visual j_ta minh chau/ygt lt va btap visual j_ta minh chau_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b8|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013178
|
Kho mượn
|
005.133 T 100 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000003494
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 T 100 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|