- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.411 V 500 Ph
Nhan đề: Triết học : Chương trình dùng cho nghiên cứu sinh và cao học / Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long
DDC
| 335.411 |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Pha |
Nhan đề
| Triết học : Chương trình dùng cho nghiên cứu sinh và cao học / Vũ Ngọc Pha, Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1992 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000002493-6, 1000002498 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000001785-6, 3000001788-96 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003131 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10113 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0977C75D-9BB6-413B-8EBA-561ED5AEBE93 |
---|
005 | 201303111548 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311154826|bvanpth|c20130311154745|dvanpth|y20030814|zchanlt |
---|
082 | |a335.411 |bV 500 Ph |
---|
100 | |aVũ Ngọc Pha |
---|
245 | |aTriết học : |bChương trình dùng cho nghiên cứu sinh và cao học / |cVũ Ngọc Pha, Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1992 |
---|
300 | |a164 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002493-6, 1000002498 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000001785-6, 3000001788-96 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003131 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/triet hoc _ vu ngoc pha_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b91|c1|d9 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003131
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000001789
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000001785
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Mất KLD
|
|
|
4
|
3000001796
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000001788
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000001795
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000001794
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000001793
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000001786
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000001792
|
Kho mượn
|
335.411 V 500 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|