- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 110 L 302
Nhan đề: Lịch sử triết học : giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Bùi Thanh Quất, Vũ Tình chủ biên và nhiều người biên soạn khác
DDC
| 110 |
Nhan đề
| Lịch sử triết học : giáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / Bùi Thanh Quất, Vũ Tình chủ biên và nhiều người biên soạn khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học - Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thanh Quất |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Tình |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000002311-5 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(3): 3000001804-6 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002799 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10068 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BFC8E0A8-AAC6-4601-819A-DB4ADD66ED49 |
---|
005 | 201601080848 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160108084831|bngavt|c20040730|dthanhntk|y20030814|zluotbth |
---|
082 | |a110|bL 302 |
---|
245 | |aLịch sử triết học : |bgiáo trình dùng cho các trường đại học và cao đẳng / |cBùi Thanh Quất, Vũ Tình chủ biên và nhiều người biên soạn khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a455 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTriết học - Lịch sử |
---|
700 | |aBùi Thanh Quất |
---|
700 | |aVũ Tình |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002311-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000001804-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002799 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/110_sieuhinhhoc/lichsutriethoc_buithanhquat/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b888|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002799
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000001805
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
SGH
|
8
|
|
|
|
3
|
3000001806
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000001804
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
SGH
|
6
|
|
|
|
5
|
1000002313
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
SGH
|
5
|
|
|
|
6
|
1000002312
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000002311
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000002314
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
SGH
|
2
|
|
|
|
9
|
1000002315
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|