- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.2 J 400 K
Nhan đề: Âm học nghề cá : Sổ tay thực hành Xác định sinh khối thủy lực / K. A. Johannesson, R. B. Mitson; Dương Đức Tiến
DDC
| 639.2 |
Tác giả CN
| Johannesson, K. A. |
Nhan đề
| Âm học nghề cá : Sổ tay thực hành Xác định sinh khối thủy lực / K. A. Johannesson, R. B. Mitson; Dương Đức Tiến |
Nhan đề khác
| Fisheries AcousticsA practical manual for aquatic biomass estimation |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1992 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Sách xuất bản theo sự thỏa thuận của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề cá-Âm học |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm học |
Tác giả(bs) CN
| Mitson, R. B. |
Tác giả(bs) CN
| Dương Đức Tiến |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000004332, 1000004335, 1000009288 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10022 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FD18D627-5602-4151-9EE8-C40854C0F8CB |
---|
005 | 202101290951 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210129095129|bvanpth|c20141110090350|dngavt|y20030812|zchanlt |
---|
082 | |a639.2|bJ 400 K |
---|
100 | |aJohannesson, K. A. |
---|
245 | |aÂm học nghề cá : |bSổ tay thực hành Xác định sinh khối thủy lực / |cK. A. Johannesson, R. B. Mitson; Dương Đức Tiến |
---|
246 | |aFisheries Acoustics|bA practical manual for aquatic biomass estimation |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1992 |
---|
300 | |a244 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aSách xuất bản theo sự thỏa thuận của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) |
---|
650 | |aNghề cá|xÂm học |
---|
650 | |aÂm học |
---|
700 | |aMitson, R. B. |
---|
700 | |aDương Đức Tiến |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004332, 1000004335, 1000009288 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/amhocngheca_kajohannesson/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000009288
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2 J 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000004335
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2 J 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
1000004332
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.2 J 400 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|