• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 639.3 G 201 S
    Nhan đề: Sinh thái học nuôi cá / Senbai D. Gecking; Hà Quang Hiến dịch

DDC 639.3
Tác giả CN Gecking, Senbai D.
Nhan đề Sinh thái học nuôi cá / Senbai D. Gecking; Hà Quang Hiến dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 1987
Mô tả vật lý 173 tr. ; 19cm.
Thuật ngữ chủ đề Cá nước ngọt-Môi trường sống
Thuật ngữ chủ đề Sinh thái cá
Môn học Nội tiết học
Tác giả(bs) CN Hà Quang Hiến
Địa chỉ NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000001610-4
Địa chỉ NTUKho mượn(7): 3000002310-6
000 00000nam a2200000 4500
00110002
00211
0043875EE44-94FA-46AA-B10C-1C5889D5E80C
005202101261606
008130110s1987 vm| vie
0091 0
039|a20210126160607|bvanpth|c20170310111558|dvanpth|y20030812|zchanlt
082 |a639.3|bG 201 S
100 |aGecking, Senbai D.
245 |aSinh thái học nuôi cá / |cSenbai D. Gecking; Hà Quang Hiến dịch
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1987
300 |a173 tr. ; |c19cm.
650 |aCá nước ngọt|xMôi trường sống
650 |aSinh thái cá
690|aNội tiết học
700 |aHà Quang Hiến
852|aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000001610-4
852|aNTU|bKho mượn|j(7): 3000002310-6
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/sinhthaihocnuoica_senbaidgecking/0page_001thumbimage.jpg
890|a12|b69|c1|d9
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000002316 Kho mượn 639.3 G 201 S Sách Tiếng Việt 12
2 3000002311 Kho mượn 639.3 G 201 S SGH 11
3 3000002310 Kho mượn 639.3 G 201 S SGH 10
4 3000002315 Kho mượn 639.3 G 201 S Sách Tiếng Việt 9 Chờ thanh lý
5 3000002313 Kho mượn 639.3 G 201 S Sách Tiếng Việt 8
6 3000002312 Kho mượn 639.3 G 201 S Sách Tiếng Việt 7 Chờ thanh lý
7 3000002314 Kho mượn 639.3 G 201 S SGH 6
8 1000001610 Kho đọc Sinh viên 639.3 G 201 S Sách Tiếng Việt 5 Chờ thanh lý
9 1000001611 Kho đọc Sinh viên 639.3 G 201 S SGH 4
10 1000001612 Kho đọc Sinh viên 639.3 G 201 S Sách Tiếng Việt 3 Chờ thanh lý
Nhận xét