|
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 93848 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A4AED27C-F09E-47F4-A3CA-3B05F97F01F2 |
|---|
| 005 | 201810171356 |
|---|
| 008 | 130110s1999 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20181017135628|bvinhpq|y20181008181841|zvinhpq |
|---|
| 082 | |a690.028 |
|---|
| 100 | |aVũ Thanh Bình |
|---|
| 245 | |aTruyền động máy xây dựng và xếp dỡ /|cVũ Thanh Bình |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1999 |
|---|
| 300 | |a278 tr. :|bMinh họa ; |
|---|
| 650 | |aMáy xây dựng |
|---|
| 690 | |aMáy xây dựng |
|---|
| 690 | |aXe cơ giới chuyên dụng |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/truyendongmayxdvaxepdo_vuthanhbinh/page_000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |c1|a0|b0|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào