|
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 93550 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6F2EC5C7-D0A6-4821-AB3B-AB42AEC0D234 |
|---|
| 005 | 201810101011 |
|---|
| 008 | 130110s1995 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20181010101124|bvinhpq|y20181003121602|zvinhpq |
|---|
| 082 | |a623.87 |
|---|
| 100 | |aTrần Hữu Nghị |
|---|
| 245 | |aTổ chức và công nghệ sửa chữa máy tàu /|cTrần Hữu Nghị |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1995 |
|---|
| 300 | |a508 tr. ; |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Sửa chữa |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật tàu thủy |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tochucvacnsuachuamaytau_tranhuunghi/page_0000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |c1|a0|b0|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào