|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 93453 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AD3297E5-B686-4A97-A274-D3DA9B32CCAC |
---|
005 | 201810041614 |
---|
008 | 130110s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181004161407|bvinhpq|y20180928193112|zvinhpq |
---|
082 | |a658.0021 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Việt Châu |
---|
245 | |aGiáo trình Thống kê trong kinh doanh /|cNguyễn Thị Việt Châu |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2014 |
---|
300 | |a194 tr. : |
---|
650 | |aDoanh nghiệp - Thống kê |
---|
650 | |aDoanh nghiệp - Quản trị |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/thongkekinhdoanh_nguyenthivietchau/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào