- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 551.468 Ng 527 Tr
Nhan đề: Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực Biển Đông /Nguyễn Như Trung
 |
DDC
| 551.468 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Như Trung | |
Nhan đề
| Dị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực Biển Đông /Nguyễn Như Trung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,2018 | |
Mô tả vật lý
| 329 tr. :Minh họa ;27 cm | |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam | |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Sách biếu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất-Cấu trúc kiến tạo | |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất-Biển Đông | |
Môn học
| Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028355-7 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(3): 3000038303-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 93443 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 18611052-63D7-4515-9ADF-626274BCA10A |
|---|
| 005 | 201809271629 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180927162953|bvanpth|y20180927162923|zvanpth |
|---|
| 082 | |a551.468|bNg 527 Tr |
|---|
| 100 | |aNguyễn Như Trung |
|---|
| 245 | |aDị thường trường thế và cấu trúc sâu vỏ trái đất khu vực Biển Đông /|cNguyễn Như Trung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ,|c2018 |
|---|
| 300 | |a329 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
|---|
| 500 | |aĐầu trang bìa ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
|---|
| 650 | |aĐịa chất|xCấu trúc kiến tạo |
|---|
| 650 | |aĐịa chất|xBiển Đông |
|---|
| 690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028355-7 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000038303-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/dithuongtruongthe_ngnhutrungthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|c1|b0|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038305
|
Kho mượn
|
551.468 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
2
|
3000038304
|
Kho mượn
|
551.468 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
3
|
3000038303
|
Kho mượn
|
551.468 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
4
|
1000028357
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.468 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
1000028356
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.468 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
6
|
1000028355
|
Kho đọc Sinh viên
|
551.468 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|