- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.9164 Qu 105
Nhan đề: Quản trị và phát triển kinh tế ở biển Đông /Nguyễn Tác An (chủ biên) và các tác giả khác
 |
DDC
| 333.9164 | |
Nhan đề
| Quản trị và phát triển kinh tế ở biển Đông /Nguyễn Tác An (chủ biên) và các tác giả khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,2018 | |
Mô tả vật lý
| 260 tr. :Minh họa ;27 cm | |
Tùng thư
| Bộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam | |
Phụ chú
| Đầu trang bìa ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Sách biếu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế biển-Quản trị | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế biển-Phát triển | |
Môn học
| Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | |
Tác giả(bs) CN
| Phan Minh Thụ | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Vân | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tác An | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028343-5 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(3): 3000038291-3 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 93397 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 144C8F16-6942-4DE4-8715-0E0E4AFF844B |
|---|
| 005 | 201809271436 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20180927143700|zvanpth |
|---|
| 082 | |a333.9164|bQu 105 |
|---|
| 245 | |aQuản trị và phát triển kinh tế ở biển Đông /|cNguyễn Tác An (chủ biên) và các tác giả khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ,|c2018 |
|---|
| 300 | |a260 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm |
|---|
| 490 | |aBộ sách chuyên khảo về biển, đảo Việt Nam |
|---|
| 500 | |aĐầu trang bìa ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Sách biếu |
|---|
| 650 | |aKinh tế biển|xQuản trị |
|---|
| 650 | |aKinh tế biển|xPhát triển |
|---|
| 690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
|---|
| 700 | |aPhan Minh Thụ |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thanh Vân |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tác An |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028343-5 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(3): 3000038291-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/qtriphattrienkinhtebiendong_ngtacanthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|c1|b0|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038293
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
2
|
3000038292
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
3
|
3000038291
|
Kho mượn
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
4
|
1000028345
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
5
|
1000028344
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
6
|
1000028343
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.9164 Qu 105
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|