- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 381.1 B 450 c
Nhan đề: Thực trạng và giải pháp phát triển thương mại bán lẻ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập /Bộ Công Thương; Trịnh Thị Thanh Thủy chủ biên, Nguyễn Thị Trà Giang và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 93093 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F0DBCA07-3CBB-407F-9DCC-F4433EB0D726 |
---|
005 | 201809241621 |
---|
008 | 130110s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180924162135|bvanpth|y20180924153708|zvanpth |
---|
082 | |a381.1|bB 450 c |
---|
110 | |aBộ Công Thương |
---|
245 | |aThực trạng và giải pháp phát triển thương mại bán lẻ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập /|cBộ Công Thương; Trịnh Thị Thanh Thủy chủ biên, Nguyễn Thị Trà Giang và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông Thương,|c2018 |
---|
300 | |a202 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aThương mại bán lẻ|xPhát triển |
---|
690 | |aQuản trị thương mại bán lẻ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trà Giang |
---|
700 | |aTrịnh Thị Thanh Thủy |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028328-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/thuctranggiaiphapthuongmaibanle_bocongthuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000028330
|
Kho đọc Sinh viên
|
381.1 B 450 c
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000028329
|
Kho đọc Sinh viên
|
381.1 B 450 c
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000028328
|
Kho đọc Sinh viên
|
381.1 B 450 c
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|