- Sách tiếng Việt
 - Ký hiệu PL/XG: 343.092 B 450 c
 Nhan đề: Hỏi - đáp pháp luật về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả /Bộ Công Thương; Nguyễn Thị Trà Giang chủ biên  
             
         
         
     
    
        
        
            
                 | 
        DDC
       | 343.092 |  | 
        Tác giả TT
       | Bộ Công Thương |  | 
        Nhan đề
       | Hỏi - đáp pháp luật về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả /Bộ Công Thương; Nguyễn Thị Trà Giang chủ biên |  | 
        Thông tin xuất bản
       | Hà Nội :Công Thương,2018 |  | 
        Mô tả vật lý
       | 203 tr. ;21 cm |  | 
        Phụ chú
       | Sách biếu |  | 
        Thuật ngữ chủ đề
       | Năng lượng-Hiệu quả sử dụng |  | 
				Môn học
			 | Kiểm toán năng lượng |  | 
        Tác giả(bs) CN
       | Nguyễn Thị Trà Giang |  | 
        Địa chỉ
       | NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028325-7 |  | 
        Địa chỉ
       | NTUKho mượn(1): 3000038283 |  
  
             
            
                 |  | 
					000
				 | 00000nam a2200000   4500 | 
|---|
 | 001 | 93078 | 
|---|
 | 002 | 11 | 
|---|
 | 004 | 064D4EC8-1125-4DF1-8CF6-98FEBB9623D2 | 
|---|
 | 005 | 201809271652 | 
|---|
 | 008 | 130110s2018    vm|                 vie   | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 039 | |a20180927165212|bvanpth|y20180924145204|zvanpth | 
|---|
 | 082 |   |a343.092|bB 450 c | 
|---|
 | 110 | |aBộ Công Thương | 
|---|
 | 245 |   |aHỏi - đáp pháp luật về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả /|cBộ Công Thương; Nguyễn Thị Trà Giang chủ biên | 
|---|
 | 260 |   |aHà Nội :|bCông Thương,|c2018 | 
|---|
 | 300 |   |a203 tr. ;|c21 cm | 
|---|
 | 500 | |aSách biếu | 
|---|
 | 650 | |aNăng lượng|xHiệu quả sử dụng | 
|---|
 | 690 | |aKiểm toán năng lượng | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn Thị Trà Giang | 
|---|
 | 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028325-7 | 
|---|
 | 852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000038283 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/hoidapplvesudungnangluongthumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a4|c1|b0|d0 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | STT | 
                                            Barcode | 
                                            Nơi lưu | 
                                            Chỉ số xếp giá | 
                                            Loại tài liệu | 
                                            Bản sao | 
                                            Tình trạng | 
                                            Thành phần | 
                                            Đặt mượn | 
                                         
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 
                                            1
                                         | 
                                        
                                            3000038283
                                         | 
                                        
                                            Kho mượn                                
                                         | 
                                        
                                            343.092 B 450 c                                
                                         | 
                                        
                                            Sách Tiếng Việt                                
                                         | 
                                        
                                            4                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            2
                                         | 
                                        
                                            1000028327
                                         | 
                                        
                                            Kho đọc Sinh viên                                
                                         | 
                                        
                                            343.092 B 450 c                                
                                         | 
                                        
                                            Sách Tiếng Việt                                
                                         | 
                                        
                                            3                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            3
                                         | 
                                        
                                            1000028326
                                         | 
                                        
                                            Kho đọc Sinh viên                                
                                         | 
                                        
                                            343.092 B 450 c                                
                                         | 
                                        
                                            Sách Tiếng Việt                                
                                         | 
                                        
                                            2                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                     
                                        | 
                                            4
                                         | 
                                        
                                            1000028325
                                         | 
                                        
                                            Kho đọc Sinh viên                                
                                         | 
                                        
                                            343.092 B 450 c                                
                                         | 
                                        
                                            Sách Tiếng Việt                                
                                         | 
                                        
                                            1                                
                                         | 
                                        
                                            
                                         | 
                                        
                                                                            
                                         | 
                                        
                                                                       
                                         | 
                                     
                                
                                    
                                     
                            
                                
                                 
                     
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
				 | 
			 
		  |