• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 910.285 B 108 H
    Nhan đề: GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên rừng và môi trường :Ứng dụng ENVI, Mapinfo và ArcGIS /Bảo Huy

DDC 910.285
Tác giả CN Bảo Huy
Nhan đề GIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên rừng và môi trường :Ứng dụng ENVI, Mapinfo và ArcGIS /Bảo Huy
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Tp. HCM,2009
Mô tả vật lý 151 tr ;24 cm
Thuật ngữ chủ đề Geographic information systems (GIS)
Thuật ngữ chủ đề Natural resources - Management
Môn học Bản đồ và phân vùng chức năng
Môn học Viễn thám và thông tin địa lý
Môn học GIS trong quản lý môi trường
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019765-7
Địa chỉ Kho mượn(11): 3000020473-83
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0017399
00211
00451660013-5484-4DAA-8DDB-C398D0F25799
005201703170931
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20170317093210|boanhntk|c20131030085038|doanhntk|y20101210|zoanhntk
082 |a910.285|bB 108 H
100 |aBảo Huy
245 |aGIS và viễn thám trong quản lý tài nguyên rừng và môi trường :|bỨng dụng ENVI, Mapinfo và ArcGIS /|cBảo Huy
260 |aTp. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Tp. HCM,|c2009
300 |a151 tr ;|c24 cm
650 |aGeographic information systems (GIS)
650 |aNatural resources - Management
690 |aBản đồ và phân vùng chức năng
690|aViễn thám và thông tin địa lý
690|aGIS trong quản lý môi trường
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019765-7
852|bKho mượn|j(11): 3000020473-83
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/900_dialy_lichsu/910_dialy_dulich/gis va vien tham trong quan ly tai nguyen rung..._bao huy/a.gis va vien tham trong quan ly tai nguyen rung..._bao huy_001thumbimage.jpg
890|a14|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000020483 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 14
2 3000020482 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 13
3 3000020481 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 12
4 3000020480 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 11
5 3000020479 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 10
6 3000020478 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 9
7 3000020477 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 8
8 3000020476 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 7
9 3000020475 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 6
10 3000020474 Kho mượn 910.285 B 108 H Sách Tiếng Việt 5
Nhận xét