- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 153.4 D 500 W
Nhan đề: Trực giác chiến lược /William Duggan; Nguyễn Kim Thi dịch
 |
DDC
| 153.4 | |
Tác giả CN
| Duggan, William | |
Nhan đề
| Trực giác chiến lược /William Duggan; Nguyễn Kim Thi dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2010 | |
Mô tả vật lý
| 350 tr ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Sáng tạo | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Thi dịch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021585-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026277-88 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 7368 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | CD99BC98-CBB2-441B-9059-D98C7CC5A946 |
|---|
| 005 | 201211211619 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20121121|bluuyen|y20111116|zluuyen |
|---|
| 082 | |a153.4|bD 500 W |
|---|
| 100 | |aDuggan, William |
|---|
| 245 | |aTrực giác chiến lược /|cWilliam Duggan; Nguyễn Kim Thi dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010 |
|---|
| 300 | |a350 tr ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aSáng tạo |
|---|
| 700 | |aNguyễn Kim Thi dịch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021585-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026277-88 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/truc giac chien luoc_william duggan/a.truc giac chien luoc_william duggan_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026288
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000026286
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
3
|
3000026285
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
4
|
3000026284
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
5
|
3000026283
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
6
|
3000026282
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
7
|
3000026281
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
8
|
3000026280
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
9
|
3000026279
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
10
|
3000026278
|
Kho mượn
|
153.4 D 500 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|