- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 371.4 V 500 J
Nhan đề: Khởi hành :Lời khuyên học sinh sinh viên Việt Nam /John Vu; Ngô Trung Việt dịch
 |
DDC
| 371.4 | |
Tác giả CN
| Vu, John | |
Nhan đề
| Khởi hành :Lời khuyên học sinh sinh viên Việt Nam /John Vu; Ngô Trung Việt dịch | |
Nhan đề khác
| Departure | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng Hợp Thành Phố HCM,2016 | |
Mô tả vật lý
| 134 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục hướng nghiệp | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trung Việt | |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000028243-5 | |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000038225-6 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 72525 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BE073001-1533-45FF-B36F-65D8D5A9A01D |
|---|
| 005 | 201712191354 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20171219135409|bvanpth|y20171218164400|zvanpth |
|---|
| 082 | |a371.4|bV 500 J |
|---|
| 100 | |aVu, John |
|---|
| 245 | |aKhởi hành :|bLời khuyên học sinh sinh viên Việt Nam /|cJohn Vu; Ngô Trung Việt dịch |
|---|
| 246 | |aDeparture |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bTổng Hợp Thành Phố HCM,|c2016 |
|---|
| 300 | |a134 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aGiáo dục hướng nghiệp |
|---|
| 700 | |aNgô Trung Việt |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028243-5 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000038225-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/anhbia/khoihanh_johnvuthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|c1|b1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038226
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000038225
|
Kho mượn
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000028245
|
Kho đọc Sinh viên
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000028244
|
Kho đọc Sinh viên
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000028243
|
Kho đọc Sinh viên
|
371.4 V 500 J
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|