- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.5271 H 407 U
Nhan đề: Những điều chưa biết về Nhật ký trong tù /Hoàng Quảng Uyên
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 71647 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1FBD0114-D039-4F85-BCA8-D2B182FD121A |
|---|
| 005 | 201710261634 |
|---|
| 008 | 130110s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20171026163504|bvanpth|y20171026162113|zvanpth |
|---|
| 082 | |a335.5271|bH 407 U |
|---|
| 100 | |aHoàng Quảng Uyên |
|---|
| 245 | |aNhững điều chưa biết về Nhật ký trong tù /|cHoàng Quảng Uyên |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2016 |
|---|
| 300 | |a395 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aSách biếu |
|---|
| 650 | |aVăn học Việt Nam|xNghiên cứu |
|---|
| 650 | |aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000038194 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/nhungdieuchuabiet_hoangquanguyenthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|c1|b0|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038194
|
Kho mượn
|
335.5271 H 407 U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|