- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 335.5271 H 407 U
Nhan đề: Trông vời cố quốc :Tiểu thuyết /Hoàng Quảng Uyên
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 71646 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 888758D8-764C-4D2C-8933-B0937EC40017 |
|---|
| 005 | 201710261635 |
|---|
| 008 | 130110s2017 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20171026163550|bvanpth|y20171026161713|zvanpth |
|---|
| 082 | |a335.5271|bH 407 U |
|---|
| 100 | |aHoàng Quảng Uyên |
|---|
| 245 | |aTrông vời cố quốc :|bTiểu thuyết /|cHoàng Quảng Uyên |
|---|
| 260 | |aThái Nguyên :|bĐại học Thái Nguyên,|c2017 |
|---|
| 300 | |a615 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aSách biếu |
|---|
| 650 | |aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết |
|---|
| 650 | |aHồ Chí Minh, 1890 - 1969 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(1): 3000038193 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/trongvoicoquoc_hoangquanguyenthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|c1|b0|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038193
|
Kho mượn
|
335.5271 H 407 U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|