- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.68 L 250 Ph
Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế mô hình kiến trúc 3D tĩnh và động Autodesk VIZ 2007 :Dành cho người mới bắt đầu. Tập 2 /Lê Thanh Phong và nhóm tin học thực dụng

DDC
| 006.68 |
Tác giả CN
| Lê Thanh Phong |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế mô hình kiến trúc 3D tĩnh và động Autodesk VIZ 2007 :Dành cho người mới bắt đầu. Tập 2 /Lê Thanh Phong và nhóm tin học thực dụng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2007 |
Mô tả vật lý
| 385 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa máy tính |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018264-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000015417-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6945 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 35A797F3-66AA-4C04-8D2E-BB0EEEA1586E |
---|
005 | 201210120904 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20121012|boanhntk|y20080814|zoanhntk |
---|
082 | |a006.68|bL 250 Ph |
---|
100 | |aLê Thanh Phong |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế mô hình kiến trúc 3D tĩnh và động Autodesk VIZ 2007 :|bDành cho người mới bắt đầu. Tập 2 /|cLê Thanh Phong và nhóm tin học thực dụng |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2007 |
---|
300 | |a385 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aĐồ họa máy tính |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018264-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000015417-23 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/hdtk mo hinh kien truc 3d t2_le thanh phong/ypage_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000015423
|
Kho mượn
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000015422
|
Kho mượn
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000015421
|
Kho mượn
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000015420
|
Kho mượn
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000015419
|
Kho mượn
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000015418
|
Kho mượn
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000015417
|
Kho mượn
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018264
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018265
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018266
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.68 L 250 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|