- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.21 Ng 527 Ph
Nhan đề: Phân tích thiết kế hệ thống thông tin :Phương pháp và ứng dụng /Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức
 |
DDC
| 004.21 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Phương | |
Nhan đề
| Phân tích thiết kế hệ thống thông tin :Phương pháp và ứng dụng /Nguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2008 | |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| - Giới thiệu hệ thống thông tin. - Các bước tin học hóa hệ thống thông tin. - Phương pháp phân tích thiết kế. - Ứng dụng. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống thông tin (Tin học)-Thiết kế | |
Môn học
| Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Minh Đức | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018359-61 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000016106-12, 3000019091-100 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6811 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | BA668361-3A89-47A0-B7B9-52A39707764C |
|---|
| 005 | 201311121509 |
|---|
| 008 | 081223s2008 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131112150706|bvanpth|c20121001|doanhntk|y20080812|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a004.21|bNg 527 Ph |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hồng Phương |
|---|
| 245 | |aPhân tích thiết kế hệ thống thông tin :|bPhương pháp và ứng dụng /|cNguyễn Hồng Phương, Huỳnh Minh Đức |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2008 |
|---|
| 300 | |a276 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |a- Giới thiệu hệ thống thông tin. - Các bước tin học hóa hệ thống thông tin. - Phương pháp phân tích thiết kế. - Ứng dụng. |
|---|
| 650 | |aHệ thống thông tin (Tin học)|xThiết kế |
|---|
| 690 | |aPhân tích thiết kế hệ thống thông tin |
|---|
| 700 | |aHuỳnh Minh Đức |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018359-61 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000016106-12, 3000019091-100 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/phan tich tke hthgtt_ng.hong phuong/ypage_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000019100
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000019099
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000019098
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000019097
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000019096
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000019095
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000019094
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000019093
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000019092
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000019091
|
Kho mượn
|
004.21 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|