- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 577.6 Th 523
Nhan đề: Thủy sinh học các thủy vực nước ngọt nội địa Việt Nam /Đặng Ngọc Thanh và những người khác
 |
DDC
| 577.6 | |
Nhan đề
| Thủy sinh học các thủy vực nước ngọt nội địa Việt Nam /Đặng Ngọc Thanh và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2002 | |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sinh học | |
Môn học
| Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Ngọc Thanh | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Thanh Hải | |
Tác giả(bs) CN
| Dương Đức Tiến | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012004, 1000012047, 1000012053 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000006011-6 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001480 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6762 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 294BB79C-AE4A-4029-811A-7E05C3D8AD5E |
|---|
| 005 | 202109171038 |
|---|
| 008 | 081223s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210917103858|bvanpth|c20130320144242|dthanhnhan|y20040524|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a577.6|bTh 523 |
|---|
| 245 | |aThủy sinh học các thủy vực nước ngọt nội địa Việt Nam /|cĐặng Ngọc Thanh và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
|---|
| 300 | |a406 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aThủy sinh học |
|---|
| 690 | |aSử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
|---|
| 700 | |aĐặng Ngọc Thanh |
|---|
| 700 | |aHồ Thanh Hải |
|---|
| 700 | |aDương Đức Tiến |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012004, 1000012047, 1000012053 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000006011-6 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001480 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/thuy sinh hoc cac thuy vuc nuoc not noi dia vn_dang ngoc thanh/bia thuy sinh hoc cac thuy vuc nuoc not noi dia vn_dang ngoc thanh_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000001480
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất KLD
|
|
|
|
2
|
1000012047
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
1000012053
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
1000012004
|
Kho đọc Sinh viên
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000006012
|
Kho mượn
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000006013
|
Kho mượn
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000006014
|
Kho mượn
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
3000006015
|
Kho mượn
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
3000006016
|
Kho mượn
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
3000006011
|
Kho mượn
|
577.6 Th 523
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|