• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 333.952 Ng 517
    Nhan đề: Nguồn lợi Thủy sản Việt Nam /Bộ Thủy sản

DDC 333.952
Nhan đề Nguồn lợi Thủy sản Việt Nam /Bộ Thủy sản
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nông nghiệp,1996
Mô tả vật lý 651 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Nguồn lợi thủy sản - Điều tra
Thuật ngữ chủ đề Nguồn lợi thủy sản - Quản lý
Môn học Nguồn lợi thủy sản
Môn học Địa lý kinh tế nghề cá
Môn học Sử dụng và bảo vệ NLTS
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(2): 1000009233, 1000017691
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(2): 2000002065, 2000003469
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0016725
00211
00481C421A9-678F-497E-86AB-51F92CF32631
005201709180753
008081223s1996 vm| vie
0091 0
039|a20170918075515|bhienhtt|c20170322154146|doanhntk|y20040716|zthanhntk
082 |a333.952|bNg 517
245 |aNguồn lợi Thủy sản Việt Nam /|cBộ Thủy sản
260 |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c1996
300 |a651 tr. ;|c27 cm
650 |aNguồn lợi thủy sản - Điều tra
650 |aNguồn lợi thủy sản - Quản lý
690|aNguồn lợi thủy sản
690|aĐịa lý kinh tế nghề cá
690|aSử dụng và bảo vệ NLTS
852|bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000009233, 1000017691
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(2): 2000002065, 2000003469
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nguon loi thuy san viet nam _bo thuy san/nguon loi thuy san viet nam _bo thuy san_001thumbimage.jpg
890|a4|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 1000017691 Kho đọc Sinh viên 333.952 Ng 517 Sách Tiếng Việt 4
2 1000009233 Kho đọc Sinh viên 333.952 Ng 517 Sách Tiếng Việt 3 Thanh lý 2009
3 2000003469 Kho tham khảo (SDH cũ) 333.952 Ng 517 Tài liệu tham khảo 2
4 2000002065 Kho tham khảo (SDH cũ) 333.952 Ng 517 Sách Tiếng Việt 1 Mất KLD
Nhận xét