- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.12 H 531 Đ
Nhan đề: Giáo trình nhập môn UML : /Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải.
 |
DDC
| 005.12 | |
Tác giả CN
| Huỳnh Văn Đức | |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn UML : /Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải. | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2003 | |
Mô tả vật lý
| 445 tr.: ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| UML (Ngôn ngữ mô hình) | |
Môn học
| Phân tích thiết kế UML | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016952-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012239-45 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6668 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9CD05036-2138-40BC-8DEE-D40ED2848D0D |
|---|
| 005 | 201209121431 |
|---|
| 008 | 081223s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20121001|boanhntk|y20071030|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a005.12|bH 531 Đ |
|---|
| 100 | |aHuỳnh Văn Đức |
|---|
| 245 | |aGiáo trình nhập môn UML : /|cHuỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải. |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2003 |
|---|
| 300 | |a445 tr.: ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aUML (Ngôn ngữ mô hình) |
|---|
| 690 | |aPhân tích thiết kế UML |
|---|
| 700 | |aHoàng Đức Hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016952-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000012239-45 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/gt nhap mon uml_huynh van duc/ygt nhap mon uml_huynh van duc_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012245
|
Kho mượn
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000012244
|
Kho mượn
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000012243
|
Kho mượn
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000012242
|
Kho mượn
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000012241
|
Kho mượn
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000012240
|
Kho mượn
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000012239
|
Kho mượn
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016954
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016953
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016952
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.12 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|