- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.563 Đ 116 H
Nhan đề: Sử dụng và quản lý đĩa cứng : /Đặng Minh Hoàng.
 |
DDC
| 004.563 | |
Tác giả CN
| Đặng Minh Hoàng | |
Nhan đề
| Sử dụng và quản lý đĩa cứng : /Đặng Minh Hoàng. | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2001 | |
Mô tả vật lý
| 318 tr.: ;20 cm. | |
Tóm tắt
| Được biên soạn dựa theo chương trình WinGear 2001 bao gồm một số chương trình tiện ích để bảo vệ và quản lý đĩa cứng cũng như các dữ liệu quan trọng trong đĩa cứng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đĩa cứng - Kỹ thuật | |
Môn học
| Tin học cơ sở | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000005727, 1000008001, 1000017357 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6667 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AC0F8A69-3F84-49C1-8FA9-EC754C50F042 |
|---|
| 005 | 201209121414 |
|---|
| 008 | 081223s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20121001|boanhntk|y20030827|zchanlt |
|---|
| 082 | |a004.563|bĐ 116 H |
|---|
| 100 | |aĐặng Minh Hoàng |
|---|
| 245 | |aSử dụng và quản lý đĩa cứng : /|cĐặng Minh Hoàng. |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001 |
|---|
| 300 | |a318 tr.: ;|c20 cm. |
|---|
| 520 | |aĐược biên soạn dựa theo chương trình WinGear 2001 bao gồm một số chương trình tiện ích để bảo vệ và quản lý đĩa cứng cũng như các dữ liệu quan trọng trong đĩa cứng |
|---|
| 650 | |aĐĩa cứng - Kỹ thuật |
|---|
| 690 | |aTin học cơ sở |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000005727, 1000008001, 1000017357 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/su dung va quan ly dia cung_dang minh hoang/ypage_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000017357
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.563 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000008001
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.563 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000005727
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.563 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|