- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.368 Ng 527 Th
Nhan đề: Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Microsoft PowerPoint 2010 :Hướng dẫn bằng hình /Nguyễn Nam Thuận và nhóm tin học thực dụng
 |
DDC
| 005.368 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Nam Thuận | |
Nhan đề
| Tự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Microsoft PowerPoint 2010 :Hướng dẫn bằng hình /Nguyễn Nam Thuận và nhóm tin học thực dụng | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Nxb Hồng Đức,2010 | |
Mô tả vật lý
| 273tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Microsoft Powerpoint (Chương trình máy tính) - Sử dụng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021645-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026557-63 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6449 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4F118C97-AED7-4B03-A4D2-19C49AA3E23E |
|---|
| 005 | 201206200940 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120620|bhungbt|y20111103|zngavt |
|---|
| 082 | |a005.368|bNg 527 Th |
|---|
| 100 | |aNguyễn Nam Thuận |
|---|
| 245 | |aTự học các tuyệt chiêu và mẹo hay Microsoft PowerPoint 2010 :|bHướng dẫn bằng hình /|cNguyễn Nam Thuận và nhóm tin học thực dụng |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bNxb Hồng Đức,|c2010 |
|---|
| 300 | |a273tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aMicrosoft Powerpoint (Chương trình máy tính) - Sử dụng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021645-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000026557-63 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/cac chieu va meo powerpoint 2010_nguyen nam thuan/cac chieu va meo hay powerpoint 2010_nguyen nam thuan_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026563
|
Kho mượn
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000026562
|
Kho mượn
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000026561
|
Kho mượn
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000026560
|
Kho mượn
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000026559
|
Kho mượn
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000026558
|
Kho mượn
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000026557
|
Kho mượn
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021647
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021646
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021645
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.368 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|