- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.1 V 500 Ng
Nhan đề: Lập trình mạng trên windows :Tin học ứng dụng /Vũ Nguyên, Hoàng Đức Hải; Phương Lan hiệu đính
 |
DDC
| 005.1 | |
Tác giả CN
| Vũ Nguyên | |
Nhan đề
| Lập trình mạng trên windows :Tin học ứng dụng /Vũ Nguyên, Hoàng Đức Hải; Phương Lan hiệu đính | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2004 | |
Mô tả vật lý
| 528tr. ;24 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:<br>Lập trình mạng trên giao thức NetBIOS, MailSlot, Names Pipe, Redirector<br>Winsock và xây dựng ứng dụng trên giao thức TCP/IP, UDP, ATM, RAS Dial Up<br>Tìm hiểu DNS, QoS, ICMP<br>Xây dựng ứng dụng mạng trên nền .NET | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng máy tính - Lập trình | |
Môn học
| Kỹ thuật lập trình | |
Môn học
| Lập trình mạng | |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016868-70 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012043-9 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6416 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7D6491EF-F587-47F3-ACAD-20CF9D805C47 |
|---|
| 005 | 201703141001 |
|---|
| 008 | 081223s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170314100212|boanhntk|c20120619|dhungbt|y20071031|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a005.1|bV 500 Ng |
|---|
| 100 | |aVũ Nguyên |
|---|
| 245 | |aLập trình mạng trên windows :|bTin học ứng dụng /|cVũ Nguyên, Hoàng Đức Hải; Phương Lan hiệu đính |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2004 |
|---|
| 300 | |a528tr. ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung gồm:<br>Lập trình mạng trên giao thức NetBIOS, MailSlot, Names Pipe, Redirector<br>Winsock và xây dựng ứng dụng trên giao thức TCP/IP, UDP, ATM, RAS Dial Up<br>Tìm hiểu DNS, QoS, ICMP<br>Xây dựng ứng dụng mạng trên nền .NET |
|---|
| 650 | |aMạng máy tính - Lập trình |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật lập trình |
|---|
| 690 | |aLập trình mạng |
|---|
| 700 | |aHoàng Đức Hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016868-70 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000012043-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/lap trinh mang tren windows t2_vu nguyen/lap trinh mang tren windows t2_vu nguyen_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000012049
|
Kho mượn
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000012048
|
Kho mượn
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000012047
|
Kho mượn
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000012046
|
Kho mượn
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000012045
|
Kho mượn
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000012044
|
Kho mượn
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000012043
|
Kho mượn
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016870
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016869
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016868
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.1 V 500 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|