• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 006.68 A 107 T
    Nhan đề: Làm kỹ xảo hình và tiếng với Canopus, Boris Red, Premiere /[CD-ROM] /Ánh Tuyết, Quang Hiển, Ngọc Trâm

DDC 006.68
Tác giả CN Ánh Tuyết
Nhan đề Làm kỹ xảo hình và tiếng với Canopus, Boris Red, Premiere /Ánh Tuyết, Quang Hiển, Ngọc Trâm
Thông tin xuất bản Tp. HCM :Hồng Đức,2009
Mô tả vật lý 271tr. ;27 cm +
Phụ chú Chạy file homepage.htm để xem nội dung đĩa.
Thuật ngữ chủ đề Đồ họa máy tính
Môn học Kỹ thuật đồ họa
Tác giả(bs) CN Ngọc Trâm
Tác giả(bs) CN Quang Hiển
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000019473-5
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000019555-61
Địa chỉ Phòng đa phương tiện(10): 4000001091-100
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0016415
00211
0040305F2E0-EBAF-4CBE-820C-EB9B9F06DE2B
005201206181943
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|y20110120|zvanpth
082 |a006.68|bA 107 T
100 |aÁnh Tuyết
245 |aLàm kỹ xảo hình và tiếng với Canopus, Boris Red, Premiere /|h[CD-ROM] /|cÁnh Tuyết, Quang Hiển, Ngọc Trâm
260 |aTp. HCM :|bHồng Đức,|c2009
300 |a271tr. ;|c27 cm +|e1 CD-ROM (BG 18207)
500 |aChạy file homepage.htm để xem nội dung đĩa.
650 |aĐồ họa máy tính
690 |aKỹ thuật đồ họa
700 |aNgọc Trâm
700|aQuang Hiển
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019473-5
852|bKho mượn|j(7): 3000019555-61
852|bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000001091-100
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/lam ky xao hinh va tieng_anh tuyet/lam ky xao hinh va tieng_anh tuyet_thumbimage.jpg
890|a20|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000019561 Kho mượn 006.68 A 107 T Sách Tiếng Việt 10 + 1 CD-ROM
2 4000001100 Phòng đa phương tiện 006.68 A 107 T Điện tử (CDROM, Tape) 10 + Tài liệu in (BG 17892)
3 4000001099 Phòng đa phương tiện 006.68 A 107 T Điện tử (CDROM, Tape) 9 + Tài liệu in (BG 17892)
4 3000019560 Kho mượn 006.68 A 107 T Sách Tiếng Việt 9 + 1 CD-ROM
5 3000019559 Kho mượn 006.68 A 107 T Sách Tiếng Việt 8 + 1 CD-ROM
6 4000001098 Phòng đa phương tiện 006.68 A 107 T Điện tử (CDROM, Tape) 8 + Tài liệu in (BG 17892)
7 4000001097 Phòng đa phương tiện 006.68 A 107 T Điện tử (CDROM, Tape) 7 + Tài liệu in (BG 17892)
8 3000019558 Kho mượn 006.68 A 107 T Sách Tiếng Việt 7 + 1 CD-ROM
9 3000019557 Kho mượn 006.68 A 107 T Sách Tiếng Việt 6 + 1 CD-ROM
10 4000001096 Phòng đa phương tiện 006.68 A 107 T Điện tử (CDROM, Tape) 6 + Tài liệu in (BG 17892)
Nhận xét