- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.117 L 123
Nhan đề: Lập trình hướng đối tượng với C++ /Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên) và các tác giả khác
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6217 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DBFC649F-3836-4F94-AD6E-002E2462C922 |
|---|
| 005 | 201309171442 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20130917144232|bvanpth|c20130325110245|dnguyenloi|y20101220|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a005.117|bL 123 |
|---|
| 245 | |aLập trình hướng đối tượng với C++ /|cNguyễn Thanh Thủy (chủ biên) và các tác giả khác |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 5 có chỉnh sửa |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2009 |
|---|
| 300 | |a346 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aC++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
|---|
| 690 | |aLập trình hướng đối tượng với Java |
|---|
| 690 | |aLập trình hướng đối tượng |
|---|
| 700 | |aLê Đăng Hưng |
|---|
| 700 | |aTạ Tuấn Anh |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thanh Thủy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019668-70 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000020178-84, 3000033253-62 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/lap trinh huong doi tuong voi c_nguyen thanh thuy_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000033262
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000033261
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000033260
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000033259
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000033258
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000033257
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000033256
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000033255
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000033254
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000033253
|
Kho mượn
|
005.117 L 123
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|