- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.33 Ph 105 H
Nhan đề: Khai triển hình gò /Phàn Văn Huyên, Hồ Văn Bác
 |
DDC
| 671.33 | |
Tác giả CN
| Phàn Văn Huyên | |
Nhan đề
| Khai triển hình gò /Phàn Văn Huyên, Hồ Văn Bác | |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2004 | |
Mô tả vật lý
| 198 tr. :Minh họa ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học họa hình | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn | |
Thuật ngữ chủ đề
| Gò (Cơ khí) | |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Văn Bác | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014616-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009577-82 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003963 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6110 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 08650FE2-70A5-4E3B-9B1C-7556180F609A |
|---|
| 005 | 201205301413 |
|---|
| 008 | 081223s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120530|bhungbt|y20051020|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a671.33|bPh 105 H |
|---|
| 100 | |aPhàn Văn Huyên |
|---|
| 245 | |aKhai triển hình gò /|cPhàn Văn Huyên, Hồ Văn Bác |
|---|
| 260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2004 |
|---|
| 300 | |a198 tr. :|bMinh họa ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aHình học họa hình |
|---|
| 650 | |aHàn |
|---|
| 650 | |aGò (Cơ khí) |
|---|
| 700 | |aHồ Văn Bác |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014616-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000009577-82 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003963 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/khai trien hinh go_phan van huyen_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003963
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000009582
|
Kho mượn
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000009581
|
Kho mượn
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000009580
|
Kho mượn
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000009579
|
Kho mượn
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000009578
|
Kho mượn
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000009577
|
Kho mượn
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000014618
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000014617
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000014616
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.33 Ph 105 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|