- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 627.98 S 105
Nhan đề: San hô Trường Sa :Tương tác giữa công trình và nền san hô /Hoàng Xuân Lượng (chủ biên), Nguyễn Thái Chung và những người khác
 |
DDC
| 627.98 | |
Nhan đề
| San hô Trường Sa :Tương tác giữa công trình và nền san hô /Hoàng Xuân Lượng (chủ biên), Nguyễn Thái Chung và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2016 | |
Mô tả vật lý
| 365 tr. :Hình vẽ ;24 cm | |
Phụ chú
| Sách biếu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quần đảo Trường Sa-Việt Nam | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình biển-Nền san hô | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000028109-11 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000038154-5 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 60323 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6C094647-3908-42BF-804F-ED23DAC5F950 |
|---|
| 005 | 201712131359 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20171213135918|bvinhpq|y20170403154926|zvanpth |
|---|
| 082 | |a627.98|bS 105 |
|---|
| 245 | |aSan hô Trường Sa :|bTương tác giữa công trình và nền san hô /|cHoàng Xuân Lượng (chủ biên), Nguyễn Thái Chung và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2016 |
|---|
| 300 | |a365 tr. :|bHình vẽ ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aSách biếu |
|---|
| 650 | |aQuần đảo Trường Sa|xViệt Nam |
|---|
| 650 | |aCông trình biển|xNền san hô |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028109-11 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000038154-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/sanhotruongsa_hoangxuanluong/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038155
|
Kho mượn
|
627.98 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
2
|
3000038154
|
Kho mượn
|
627.98 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
3
|
1000028111
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.98 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
1000028110
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.98 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
5
|
1000028109
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.98 S 105
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|