- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 B 107 L
Nhan đề: Nguyên lý gia công vật liệu /Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy
 |
DDC
| 671 | |
Tác giả CN
| Bành Tiến Long | |
Nhan đề
| Nguyên lý gia công vật liệu /Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2001, 2013 | |
Mô tả vật lý
| 384 tr: ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công kim loại | |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công vật liệu | |
Môn học
| Thiết kế dụng cụ cắt | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Sỹ Túy | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thế Lục | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000010502, 1000027821 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000037681-4 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002006 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 6012 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5F0C1669-FA18-4FFF-8B5C-8BF541427C28 |
|---|
| 005 | 201501281550 |
|---|
| 008 | 081223s2001 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150128155036|bvanpth|c20140319095459|doanhntk|y20040608|zthangn |
|---|
| 082 | |a671|bB 107 L |
|---|
| 100 | |aBành Tiến Long |
|---|
| 245 | |aNguyên lý gia công vật liệu /|cBành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001, 2013 |
|---|
| 300 | |a384 tr: ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aGia công kim loại |
|---|
| 650 | |aGia công vật liệu |
|---|
| 690 | |aThiết kế dụng cụ cắt |
|---|
| 700 | |aTrần Sỹ Túy |
|---|
| 700 | |aTrần Thế Lục |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010502, 1000027821 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(4): 3000037681-4 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002006 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/ebooks/vietreferenceebooks/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/nguyen ly gia cong vat lieu_banh tien long/00.biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a7|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000037684
|
Kho mượn
|
671 B 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
2
|
3000037683
|
Kho mượn
|
671 B 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
3
|
3000037682
|
Kho mượn
|
671 B 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
4
|
3000037681
|
Kho mượn
|
671 B 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
1000027821
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 B 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
6
|
2000002006
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
671 B 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
7
|
1000010502
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 B 107 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|