- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.4
Nhan đề: Kỹ thuật sản xuất muối ăn /Vũ Bội Tuyền
 |
DDC
| 664.4 | |
Tác giả CN
| Vũ Bội Tuyền | |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất muối ăn /Vũ Bội Tuyền | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công nhân kỹ thuật,1978 | |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;19 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Muối - Sản xuất | |
Môn học
| Công nghệ sản xuất muối ăn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000011526-7 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 5952 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 925E195B-BD07-4A6C-A986-F186B31044D7 |
|---|
| 005 | 201703151100 |
|---|
| 008 | 081223s1978 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170315110111|boanhntk|c20120522|dhungbt|y20040608|zchanlt |
|---|
| 082 | |̀bV 500 T|a664.4 |
|---|
| 100 | |aVũ Bội Tuyền |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật sản xuất muối ăn /|cVũ Bội Tuyền |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bCông nhân kỹ thuật,|c1978 |
|---|
| 300 | |a328 tr. ;|c19 cm |
|---|
| 650 | |aMuối - Sản xuất |
|---|
| 690 | |aCông nghệ sản xuất muối ăn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000011526-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/ky thuat san xuat muoi an_vu boi tuyen_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000011527
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.4
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
2
|
1000011526
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.4
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|