- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 526.8 L 120 D
Nhan đề: Ngôn ngữ bản đồ :Những vấn đề cơ bản /Lâm Quang Dốc
 |
DDC
| 526.8 | |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc | |
Nhan đề
| Ngôn ngữ bản đồ :Những vấn đề cơ bản /Lâm Quang Dốc | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐH Quốc gia,2013 | |
Mô tả vật lý
| 298 tr. :hình ảnh ;24 cm | |
Phụ chú
| Sách biếu | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản đồ-Phép chiếu | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000028049-50 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000038110 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 57719 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B5391873-C4DF-4A53-99D7-F6BC5F01A177 |
|---|
| 005 | 201612141446 |
|---|
| 008 | 130110s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161214144655|bvanpth|c20161214135203|doanhntk|y20161213165153|zvanpth |
|---|
| 082 | |a526.8|bL 120 D |
|---|
| 100 | |aLâm Quang Dốc |
|---|
| 245 | |aNgôn ngữ bản đồ :|bNhững vấn đề cơ bản /|cLâm Quang Dốc |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐH Quốc gia,|c2013 |
|---|
| 300 | |a298 tr. :|bhình ảnh ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aSách biếu |
|---|
| 650 | |aBản đồ|xPhép chiếu |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000028049-50 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(1): 3000038110 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/ngonngubando_lamquangdocthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|c1|b0|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038110
|
Kho mượn
|
526.8 L 120 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000028050
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.8 L 120 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000028049
|
Kho đọc Sinh viên
|
526.8 L 120 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|