- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.895 L 600
Nhan đề: Lý thuyết hệ thống và điều khiển học /Nguyễn Địch, Bùi Công Cường và những người khác
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 5639 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | F9AF02E6-FAB0-4AA2-83E5-24453FF54750 |
|---|
| 005 | 201205040843 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120504|bhungbt|y20100630|zvanpth |
|---|
| 082 | |a629.895|bL 600 |
|---|
| 245 | |aLý thuyết hệ thống và điều khiển học /|cNguyễn Địch, Bùi Công Cường và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và truyền thông,|c2009 |
|---|
| 300 | |a192 tr. ;|c24 cm +|ePhụ lục |
|---|
| 650 | |aĐiều khiển học |
|---|
| 650 | |aHệ thống thông tin (Tin học) |
|---|
| 653 | |aHệ thống thông tin |
|---|
| 653 | |aĐiều khiển học |
|---|
| 700 | |aBùi Công Cường |
|---|
| 700 | |aNguyễn Địch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019202-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000018624-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/he thong va dieu khien hoc_nguyen dich_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000018630
|
Kho mượn
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000018629
|
Kho mượn
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000018628
|
Kho mượn
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000018627
|
Kho mượn
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000018626
|
Kho mượn
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000018625
|
Kho mượn
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000018624
|
Kho mượn
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000019204
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000019203
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000019202
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 L 600
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|