- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.8 S 450
Nhan đề: Sổ tay kỹ thuật tàu thủy và công trình nổi. Tập 1 /Nguyễn Hữu Vượng và những người khác
 |
DDC
| 623.8 | |
Nhan đề
| Sổ tay kỹ thuật tàu thủy và công trình nổi. Tập 1 /Nguyễn Hữu Vượng và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,1998 | |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền - Lý thuyết | |
Từ khóa tự do
| Tàu thủy | |
Môn học
| Lý thuyết tàu thủy | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vượng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013081-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000007196-9, 3000007478 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001918 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 5546 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A149DB4D-02FD-4DB7-885D-540CE6710F30 |
|---|
| 005 | 201601071000 |
|---|
| 008 | 081223s1998 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160107100051|bvanpth|c20120426|dhungbt|y20040619|zchanlt |
|---|
| 082 | |a623.8|bS 450 |
|---|
| 245 | |aSổ tay kỹ thuật tàu thủy và công trình nổi. Tập 1 /|cNguyễn Hữu Vượng và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1998 |
|---|
| 300 | |a197 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thuyền - Lý thuyết |
|---|
| 653 | |aTàu thủy |
|---|
| 690 | |aLý thuyết tàu thủy |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hữu Vượng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013081-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(5): 3000007196-9, 3000007478 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001918 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/so tay kt tau thuy t1_nguyen huu vuong_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a9|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000007478
|
Kho mượn
|
623.8 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
2
|
2000001918
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
623.8 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
3
|
3000007197
|
Kho mượn
|
623.8 S 450
|
SGH
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000007196
|
Kho mượn
|
623.8 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000007199
|
Kho mượn
|
623.8 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
3000007198
|
Kho mượn
|
623.8 S 450
|
SGH
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000013083
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 S 450
|
SGH
|
3
|
|
|
|
|
8
|
1000013082
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
9
|
1000013081
|
Kho đọc Sinh viên
|
623.8 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|