- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.2 X 101
Nhan đề: Xác định các hư hỏng phụ tùng /Chung Thế Quang và những người khác
 |
DDC
| 629.2 | |
Nhan đề
| Xác định các hư hỏng phụ tùng /Chung Thế Quang và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giao thông vận tải,2002 | |
Mô tả vật lý
| 257tr. :minh họa ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Sửa chữa và bảo hành | |
Từ khóa tự do
| Sửa chữa ô tô | |
Từ khóa tự do
| Ô tô | |
Từ khóa tự do
| Bảo hành ô tô | |
Tác giả(bs) CN
| Chung Thế Quang | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000007052-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000002964-5, 3000002972-4, 3000003153, 3000029357 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001093 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 5494 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B2F295B3-3204-4A17-B371-01B4B08EA097 |
|---|
| 005 | 201204250858 |
|---|
| 008 | 081223s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120615|bvanpth|y20031215|zthanhntk |
|---|
| 082 | |a629.2|bX 101 |
|---|
| 245 | |aXác định các hư hỏng phụ tùng /|cChung Thế Quang và những người khác |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2002 |
|---|
| 300 | |a257tr. :|bminh họa ;|c21 cm |
|---|
| 650 | |aÔ tô - Sửa chữa và bảo hành |
|---|
| 653 | |aSửa chữa ô tô |
|---|
| 653 | |aÔ tô |
|---|
| 653 | |aBảo hành ô tô |
|---|
| 700 | |aChung Thế Quang |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000007052-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000002964-5, 3000002972-4, 3000003153, 3000029357 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001093 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/xac dinh cac hu hong phu tung_chung the quang_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029357
|
Kho mượn
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
2
|
3000003153
|
Kho mượn
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
3
|
3000002974
|
Kho mượn
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
4
|
3000002973
|
Kho mượn
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
5
|
3000002972
|
Kho mượn
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
6
|
3000002965
|
Kho mượn
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
3000002964
|
Kho mượn
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
8
|
1000007053
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
9
|
1000007054
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
10
|
1000007052
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.2 X 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|