- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.11 Ng 527 Ph
Nhan đề: Tính toán độ bền mỏi /Nguyễn Văn Phái, Nguyễn Quốc Việt

DDC
| 620.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phái |
Nhan đề
| Tính toán độ bền mỏi /Nguyễn Văn Phái, Nguyễn Quốc Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sức bền vật liệu |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Việt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014064-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000008331-6, 3000029267-71 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003562 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5191 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7DEE6549-2641-403F-988A-9F8485E7755E |
---|
005 | 201204131042 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120528|bvanpth|y20050111|zOANHNTK |
---|
082 | |a620.11|bNg 527 Ph |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phái |
---|
245 | |aTính toán độ bền mỏi /|cNguyễn Văn Phái, Nguyễn Quốc Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a168tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Việt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014064-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000008331-6, 3000029267-71 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003562 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/tinh toan do ben moi_nguyen van phai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029271
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000029270
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000029269
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000029268
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000029267
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
2000003562
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000008336
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000008335
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000008334
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000008333
|
Kho mượn
|
620.11 Ng 527 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|