• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 620.1 Ng 527 L
    Nhan đề: Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh /Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương

DDC 620.1
Tác giả CN Nguyễn Đức Lợi
Nhan đề Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh /Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 5, 6
Thông tin xuất bản Hà Nội :Bách Khoa,2011
Mô tả vật lý 298 tr. ;21 cm
Tóm tắt Những kiến thức cơ bản về các loại vật liệu kỹ thuật nhiệt, vật liệu chịu lửa, cách điện, kim loại, vữa, bê tông chịu lửa. Vật liệu kỹ thuật lạnh: vật liệu chế tạo máy, thiết bị, cách nhiệt lạnh, hút ẩm. Vật liệu composite
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật lạnh - Vật liệu
Thuật ngữ chủ đề Kỹ thuật nhiệt - Vật liệu
Từ khóa tự do Vật liệu kỹ thuật
Môn học Vật liệu kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn Khắc Xương
Tác giả(bs) CN Vũ Diễm Hương
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000021362-4
Địa chỉ Kho mượn(12): 3000025559-60, 3000030531-40
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0015011
00211
004B6550D4B-5A87-4295-AD81-1FF2B818ED5D
005201204090936
008081223s2011 vm| vie
0091 0
039|a20121224|bvanpth|y20111103|zluuyen
082 |a620.1|bNg 527 L
100 |aNguyễn Đức Lợi
245 |aVật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh /|cNguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương
250 |aTái bản lần thứ 5, 6
260 |aHà Nội :|bBách Khoa,|c2011
300 |a298 tr. ;|c21 cm
520 |aNhững kiến thức cơ bản về các loại vật liệu kỹ thuật nhiệt, vật liệu chịu lửa, cách điện, kim loại, vữa, bê tông chịu lửa. Vật liệu kỹ thuật lạnh: vật liệu chế tạo máy, thiết bị, cách nhiệt lạnh, hút ẩm. Vật liệu composite
650 |aKỹ thuật lạnh - Vật liệu
650 |aKỹ thuật nhiệt - Vật liệu
653 |aVật liệu kỹ thuật
690 |aVật liệu kỹ thuật
700 |aNguyễn Khắc Xương
700|aVũ Diễm Hương
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021362-4
852|bKho mượn|j(12): 3000025559-60, 3000030531-40
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/vat lieu kt nhiet lanh_nguyenducloithumbimage.jpg
890|a15|b0|c1|d1
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000030540 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 15
2 3000030539 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 14
3 3000030538 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 13
4 3000030537 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 12
5 3000030536 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 11
6 3000030535 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 10
7 3000030534 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 9
8 3000030533 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 8
9 3000030532 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 7
10 3000030531 Kho mượn 620.1 Ng 527 L Sách Tiếng Việt 6
Nhận xét