- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.11 Đ 450 T
Nhan đề: Vật liệu học :Dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề /Đỗ Ngọc Tú, Phùng Xuân Sơn
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 5003 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 93CCF98E-8370-462C-8E45-4CE2450D2DE6 |
|---|
| 005 | 201204061508 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120406|btrangadmin|y20111116|zngavt |
|---|
| 082 | |a620.11|bĐ 450 T |
|---|
| 100 | |aĐỗ Ngọc Tú |
|---|
| 245 | |aVật liệu học :|bDùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề /|cĐỗ Ngọc Tú, Phùng Xuân Sơn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
|---|
| 300 | |a163 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aVật liệu kỹ thuật |
|---|
| 653 | |aVật liệu học |
|---|
| 653 | |aVật liệu kỹ thuật (Môn học) |
|---|
| 690 | |aVật liệu kỹ thuật |
|---|
| 700 | |aPhùng Xuân Sơn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022204-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000028377-88 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/vat lieu hoc_dongoctu_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028388
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000028387
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000028386
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000028385
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000028384
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000028383
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000028382
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000028381
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000028380
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000028379
|
Kho mượn
|
620.11 Đ 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|