- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.89 Ph 104 Kh
Nhan đề: Hệ thống thiết bị điều khiển và lái tàu /Phạm Văn Khảo
 |
DDC
| 623.89 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Khảo | |
Nhan đề
| Hệ thống thiết bị điều khiển và lái tàu /Phạm Văn Khảo | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2007 | |
Mô tả vật lý
| 168 tr ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thủy - Hệ thống lái | |
Môn học
| Đảm bảo an toàn tàu cá trên sóng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017571-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000013787-98, 3000029207-10 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4999 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EC2EFE25-C867-448A-8790-CF986416689A |
|---|
| 005 | 201312260818 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131226081626|bvanpth|c20120524|dvanpth|y20080728|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a623.89|bPh 104 Kh |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Khảo |
|---|
| 245 | |aHệ thống thiết bị điều khiển và lái tàu /|cPhạm Văn Khảo |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
|---|
| 300 | |a168 tr ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTàu thủy - Hệ thống lái |
|---|
| 690 | |aĐảm bảo an toàn tàu cá trên sóng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017571-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(16): 3000013787-98, 3000029207-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/he thong tb dieu khien va lai tau_pham van khao_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a19|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029210
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
2
|
3000029209
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
3
|
3000029208
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
4
|
3000029207
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
5
|
3000013798
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
6
|
3000013797
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
7
|
3000013796
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
8
|
3000013795
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
9
|
3000013794
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
10
|
3000013793
|
Kho mượn
|
623.89 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|