- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Ph 104 Y
Nhan đề: Xử lý tín hiệu :Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP /Phạm Thị Ngọc Yến
 |
DDC
| 621.382 | |
Tác giả CN
| Phạm Thị Ngọc Yến | |
Nhan đề
| Xử lý tín hiệu :Tín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP /Phạm Thị Ngọc Yến | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2010 | |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín hiệu số - Xử lý | |
Môn học
| Xử lý tín hiệu số | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022034-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027719-30 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4992 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FFFBD6AF-B59A-429E-85CF-D83F2AB06F95 |
|---|
| 005 | 201404021022 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20140402102334|boanhntk|c20120406|dtrangadmin|y20120109|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.382|bPh 104 Y |
|---|
| 100 | |aPhạm Thị Ngọc Yến |
|---|
| 245 | |aXử lý tín hiệu :|bTín hiệu - hệ thống tuyến tính lọc số và DSP /|cPhạm Thị Ngọc Yến |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2010 |
|---|
| 300 | |a331 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aTín hiệu số - Xử lý |
|---|
| 690 | |aXử lý tín hiệu số |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022034-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000027719-30 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/xu ly tin hieu..._phamthingocyenthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027730
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000027729
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000027728
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000027727
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000027726
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000027725
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000027724
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000027723
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000027722
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000027721
|
Kho mượn
|
621.382 Ph 104 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|