- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 616.96 Ng 527 Đ
Nhan đề: Bệnh ký sinh trùng truyền lây giữa người và động vật /Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Khuê
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4965 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2BB8B0A2-5BA6-4FAE-8C01-154D333CE5A4 |
|---|
| 005 | 201204051436 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120405|bhungbt|y20111213|zluuyen |
|---|
| 082 | |a616.96|bNg 527 Đ |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Đề |
|---|
| 245 | |aBệnh ký sinh trùng truyền lây giữa người và động vật /|cNguyễn Văn Đề, Phạm Văn Khuê |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGDVN,|c2009 |
|---|
| 300 | |a203tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKý sinh trùng |
|---|
| 650 | |aBệnh lý học |
|---|
| 653 | |aKý sinh trùng |
|---|
| 653 | |aBệnh lý học |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật xét nghiệm bệnh ở người (Môn học) |
|---|
| 690 | |aaKỹ thuật xét nghiệm bệnh ở người |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Khuê |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021935-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000027413-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/610_yhoc/benh ky sinh trung truyen lay_nguyen van de_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027419
|
Kho mượn
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000027418
|
Kho mượn
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000027417
|
Kho mượn
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000027416
|
Kho mượn
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000027415
|
Kho mượn
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000027414
|
Kho mượn
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000027413
|
Kho mượn
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021937
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021936
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021935
|
Kho đọc Sinh viên
|
616.96 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|