- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.262 Ng 527 S
Nhan đề: Thiết kế Web với JavaScript và DOM /Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4835 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FDE9F846-6B66-474C-9919-8190B5D58A70 |
|---|
| 005 | 201709131014 |
|---|
| 008 | 081223s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170913101415|bvinhpq|c20170313153844|doanhntk|y20071031|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a005.262|bNg 527 S |
|---|
| 100 | |aNguyễn Trường Sinh |
|---|
| 245 | |aThiết kế Web với JavaScript và DOM /|cNguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bPhương Đông,|c2007 |
|---|
| 300 | |a403 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 650 | |aWebsite - Thiết kế |
|---|
| 650 | |aJavaScript (Computer program language). |
|---|
| 650 | |aJavaScript (Computer program language) |
|---|
| 690 | |aThiết kế và lập trình Web |
|---|
| 690 | |aTin học cơ sở |
|---|
| 690 | |aCông nghệ Web và dịch vụ trực tuyến |
|---|
| 700 | |aLê Minh Hoàng |
|---|
| 700 | |aHoàng Đức Hải |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016884-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(17): 3000012078-84, 3000028907-13, 3000028993-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/tk web voi javascript va dom_nguyen truong sinhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000028995
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
|
2
|
3000028994
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
|
3
|
3000028993
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
|
4
|
3000028913
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
|
5
|
3000028912
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
6
|
3000028911
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
7
|
3000028910
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
8
|
3000028909
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
9
|
3000028908
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
10
|
3000028907
|
Kho mượn
|
005.262 Ng 527 S
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|