- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.4 Ng 527 H
Nhan đề: Nhiệt động lực học :Tóm tắt lý thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao /Nguyễn Quang Học

DDC
| 621.4 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Học |
Nhan đề
| Nhiệt động lực học :Tóm tắt lý thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao /Nguyễn Quang Học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2007 |
Mô tả vật lý
| 251 tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhiệt động kỹ thuật |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017520-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(15): 3000013585-96, 3000029311-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4815 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4683B47B-48E4-4E97-A128-CA5B45AEF872 |
---|
005 | 201406301533 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140630153344|bvanpth|c20120529|dvanpth|y20080725|zoanhntk |
---|
082 | |a621.4|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Quang Học |
---|
245 | |aNhiệt động lực học :|bTóm tắt lý thuyết, bài tập cơ bản và nâng cao /|cNguyễn Quang Học |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
---|
300 | |a251 tr ;|c24 cm |
---|
650 | |aNhiệt động kỹ thuật |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017520-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(15): 3000013585-96, 3000029311-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/nhiet dong luc hoc_nguyen quang hoc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029313
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
2
|
3000029312
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
3
|
3000029311
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
4
|
3000013596
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
5
|
3000013595
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
6
|
3000013594
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
7
|
3000013593
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
8
|
3000013592
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
9
|
3000013591
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
10
|
3000013590
|
Kho mượn
|
621.4 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|