- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 Ng 527 T
Nhan đề: Thiết kế máy và chi tiết máy :Công nghệ cơ khí /Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết
 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuệ | |
Nhan đề
| Thiết kế máy và chi tiết máy :Công nghệ cơ khí /Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết | |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐHQG Tp.HCM,2010 | |
Mô tả vật lý
| 288 tr ;24 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung sách: - Cơ sở thiết kế máy. - Truyền động cơ khí. - Liên kết trong máy. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi tiết máy-Thiết kế | |
Môn học
| Cơ sở thiết kế máy | |
Môn học
| Nguyên lý chi tiết máy | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Triết | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021773-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000026940-51 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4726 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9173DD1A-1716-4190-BC00-E051654D190A |
|---|
| 005 | 202412201514 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20241220151420|bvanpth|c20170913073617|dnguyenloi|y20111128|zluuyen |
|---|
| 082 | |a621.8|bNg 527 T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Tuệ |
|---|
| 245 | |aThiết kế máy và chi tiết máy :|bCông nghệ cơ khí /|cNguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết |
|---|
| 260 | |aTp. HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2010 |
|---|
| 300 | |a288 tr ;|c24 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung sách: - Cơ sở thiết kế máy. - Truyền động cơ khí. - Liên kết trong máy. |
|---|
| 650 | |aChi tiết máy|xThiết kế |
|---|
| 690 | |aCơ sở thiết kế máy |
|---|
| 690 | |aNguyên lý chi tiết máy |
|---|
| 700 | |aNguyễn Đình Triết |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021773-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000026940-51 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/cong nghe co khi tk may..._ nguyen van tue_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026951
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000026950
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000026949
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000026948
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000026947
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000026946
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000026945
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000026944
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000026943
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000026942
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|