- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.6 Đ 116 M
Nhan đề: Hướng dẫn học thi chứng chỉ CCIE Routing và Switching /Đặng Quang Minh; Phạm Đình Thông hiệu chỉnh
 |
DDC
| 004.6 | |
Tác giả CN
| Đặng Quang Minh | |
Nhan đề
| Hướng dẫn học thi chứng chỉ CCIE Routing và Switching /Đặng Quang Minh; Phạm Đình Thông hiệu chỉnh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2009 | |
Mô tả vật lý
| 737 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trung tâm tin học VNPRO | |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng máy tính | |
Môn học
| Mạng máy tính | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021705-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026719-25 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4718 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B5A01C33-8D3D-4E96-9E2C-EF7B9714F4EB |
|---|
| 005 | 202101081656 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210108165648|bvanpth|c20120116|dvanpth|y20111102|zluuyen |
|---|
| 082 | |a004.6|bĐ 116 M |
|---|
| 100 | |aĐặng Quang Minh |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn học thi chứng chỉ CCIE Routing và Switching /|cĐặng Quang Minh; Phạm Đình Thông hiệu chỉnh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2009 |
|---|
| 300 | |a737 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trung tâm tin học VNPRO |
|---|
| 650 | |aMạng máy tính |
|---|
| 690 | |aMạng máy tính |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021705-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000026719-25 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/huong dan hoc thi..._dang quang minhthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000026725
|
Kho mượn
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000026724
|
Kho mượn
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000026723
|
Kho mượn
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000026722
|
Kho mượn
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000026721
|
Kho mượn
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000026720
|
Kho mượn
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000026719
|
Kho mượn
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021707
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021706
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021705
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 Đ 116 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|