- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.28 Đ 455
Nhan đề: Động cơ (cơ bản) /Chung Thế Quang và những người khác
 |
DDC
| 629.28 | |
Nhan đề
| Động cơ (cơ bản) /Chung Thế Quang và những người khác | |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :Thanh Niên,2009 | |
Mô tả vật lý
| 475 tr. ;21 cm | |
Tóm tắt
| Nội dung gồm:<br> Hướng dẫn sửa chữa kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ô tô | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Động cơ - Sửa chữa - Bảo trì | |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô - Động cơ - Sửa chữa | |
Tác giả(bs) CN
| Chung Thế Quang | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phước Hậu | |
Tác giả(bs) CN
| Lưu Văn Hy | |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Kim Ngân | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000022355-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000025204, 3000029079 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4715 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | B8D17BC3-AC9A-40B3-AC94-9831ACA33F1D |
|---|
| 005 | 201203230840 |
|---|
| 008 | 081223s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120518|bvanpth|y20101230|zluuyen |
|---|
| 082 | |a629.28|bĐ 455 |
|---|
| 245 | |aĐộng cơ (cơ bản) /|cChung Thế Quang và những người khác |
|---|
| 260 | |aTp.HCM :|bThanh Niên,|c2009 |
|---|
| 300 | |a475 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 520 | |aNội dung gồm:<br> Hướng dẫn sửa chữa kiểm tra và bảo trì những hệ thống động cơ ở các phương tiện vận chuyển, xe tải, xe buýt và ô tô |
|---|
| 650 | |aÔ tô - Động cơ - Sửa chữa - Bảo trì |
|---|
| 650 | |aÔ tô - Động cơ - Sửa chữa |
|---|
| 700 | |aChung Thế Quang |
|---|
| 700 | |aNguyễn Phước Hậu |
|---|
| 700 | |aLưu Văn Hy |
|---|
| 700 | |aHuỳnh Kim Ngân |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000022355-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(2): 3000025204, 3000029079 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/dong co co ban_chung the quang_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a4|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029079
|
Kho mượn
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
2
|
1000022356
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
3
|
1000022355
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
4
|
3000025204
|
Kho mượn
|
629.28 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|