- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 724.6 Đ 116 H
Nhan đề: Kiến trúc hiện đại /Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương
 |
DDC
| 724.6 | |
Tác giả CN
| Đặng Thái Hoàng | |
Nhan đề
| Kiến trúc hiện đại /Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc | |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc (Môn học) | |
Môn học
| Kiến trúc | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đỉnh | |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Liên Phương | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021898-900 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000027317-23 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 000 | 11 |
|---|
| 001 | 4654 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C59052FE-43DF-4CDC-B169-97B9A299DF79 |
|---|
| 005 | 201203211543 |
|---|
| 008 | 081223s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20120321|boanhntk|y20111206|zluuyen |
|---|
| 082 | |a724.6|bĐ 116 H |
|---|
| 100 | |aĐặng Thái Hoàng |
|---|
| 245 | |aKiến trúc hiện đại /|cĐặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a203 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aKiến trúc |
|---|
| 653 | |aKiến trúc (Môn học) |
|---|
| 690 | |aKiến trúc |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Đỉnh |
|---|
| 700 | |aĐặng Liên Phương |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021898-900 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000027317-23 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/700_nghethuat/720_kientruc/kien truc hien dai_dang thai hoang_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000027323
|
Kho mượn
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000027322
|
Kho mượn
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000027321
|
Kho mượn
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000027320
|
Kho mượn
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000027319
|
Kho mượn
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000027318
|
Kho mượn
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000027317
|
Kho mượn
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000021900
|
Kho đọc Sinh viên
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000021899
|
Kho đọc Sinh viên
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000021898
|
Kho đọc Sinh viên
|
724.6 Đ 116 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|